Dược sĩ Quỳnh Như

Chuyên khoa: Dược lâm sàng

Đại học: Đại học dược Hà Nội

Dược sĩ Quỳnh Như tốt nghiệp loại giỏi chuyên ngành dược lâm sàng tại Đại học dược Hà Nội - đơn vị dẫn đầu cả nước về đào tạo dược tại Việt Nam. Dược sĩ Quỳnh Như có 3 năm kinh nghiệm nghiên cứu chuyên sâu về các bệnh tiêu hoá, đặc biệt là bệnh trĩ.

Hiện tại, dược sĩ Quỳnh Như đang là chuyên gia tư vấn tại Cotripro.vn.

Social liên quan:

 - Twitter: https://twitter.com/duocsiquynhnhu

 

Bài viết của chuyên gia

Cắt trĩ theo phương pháp ferguson là gì? Cách giảm biến chứng

Hiện nay do thói quen lười vận động và công việc bắt buộc phải ngồi làm một chỗ, ít di chuyển khiến cho tỷ lệ bị bệnh trĩ ngày một gia tăng hơn. Căn bệnh này tuy không gây nguy hiểm tới tính mạng nhưng lại khiến người bệnh gặp nhiều phiền toái và ngại đi khám. Hiện nay một trong những cách điều trị được nhiều người lựa chọn là cắt trĩ theo phương pháp ferguson. Vậy chúng có ưu nhược điểm gì và có gây ra tác dụng phụ không? Cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé. I. Cắt trĩ theo phương pháp ferguson là gì? Ferguson là biện pháp điều trị trĩ thường được chỉ định cho bệnh nhân bị trĩ ở cấp độ 3 và 4. Bởi tại thời điểm này tình trạng bệnh đã nặng hơn và việc dùng thuốc lúc này có thể không còn phát huy được hiệu quả được nữa. Đây là một thủ thuật cổ điển, cải tiến từ phương pháp Milligan Morgan. Cắt trĩ theo phương pháp ferguson Bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật cắt riêng từng búi trĩ đồng thời giữ lại mảnh da nối giữa niêm mạc và búi trĩ. Sau đó sẽ khâu hai mép cắt lại với nhau. Do đó thủ thuật này còn được gọi là cắt trĩ kín. Xét về ưu nhược điểm thì có: - Ưu điểm:  Chi phí làm phẫu thuật thấp, phù hợp với hoàn cảnh nhiều gia đình Tỷ lệ tái lại thấp Loại bỏ được trĩ một cách triệt để. Thời gian phục hồi nhanh Quy trình thực hiện đơn giản, hiệu quả. - Nhược điểm: Đòi hỏi bác sĩ phẫu thuật phải có chuyên môn cao Trang thiết bị hiện tại tiên tiến Bệnh nhân phải chịu đau đớn kéo dài Gặp một số biến chứng, nhiễm trùng cao như hẹp hậu môn, chảy máu,... Ưu nhược điểm của phương pháp ferguson Do cần phải có sự tham gia tư vấn của đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao cùng trang thiết bị tiên tiến. Người bệnh cần phải tới các cơ sở y tế uy tín để khám và điều trị, ví dụ như Bệnh viện Đại học Y Hà Nội. II. So sánh phương pháp cắt trĩ Ferguson với các phương pháp khác Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm Cắt trĩ Ferguson * Hiệu quả cao * Ít tái phát * Ít đau đớn, chảy máu * Thời gian hồi phục nhanh * Chi phí cao hơn các phương pháp khác * Cần thực hiện tại bệnh viện bởi bác sĩ chuyên khoa * Có thể gặp một số biến chứng như: hẹp hậu môn, nhiễm trùng ... Cắt trĩ Milligan-Morgan * Hiệu quả cao * Ít tái phát * Ít chảy máu hơn cắt trĩ Ferguson * Đau đớn hơn cắt trĩ Ferguson * Thời gian hồi phục lâu hơn cắt trĩ Ferguson * Có thể gặp một số biến chứng như: hẹp hậu môn, nhiễm trùng ... Cắt trĩ Longo * Ít đau đớn * Thời gian hồi phục nhanh * Có thể được thực hiện * Chi phí cao hơn cắt trĩ Ferguson * Có thể gặp một số biến chứng như: chảy máu, hẹp hậu môn, rò hậu môn ... Thắt trĩ bằng vòng cao su * Ít đau đớn * Thủ thuật ngoại trú * Không cần gây mê * Ít hiệu quả hơn các phương pháp cắt trĩ khác * Có thể cần lặp lại thủ thuật * Có thể gặp một số biến chứng như: chảy máu, đau, sa trĩ ... III. Chi phí cắt trĩ Ferguson Chi phí cắt trĩ Ferguson dao động từ 10 đến 30 triệu đồng, tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm: Cơ sở y tế: Chi phí cắt trĩ tại các bệnh viện lớn, uy tín thường cao hơn so với các phòng khám tư nhân. Kỹ thuật cắt trĩ: Chi phí cắt trĩ Ferguson bằng dao điện thường cao hơn so với cắt trĩ Ferguson bằng dao mổ. Mức độ bệnh trĩ: Chi phí cắt trĩ cho bệnh trĩ nội độ 3 và 4 thường cao hơn so với bệnh trĩ nội độ 1 và 2. Chi phí khác: Chi phí xét nghiệm, thuốc men, và chăm sóc sau phẫu thuật cũng có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí. Lưu ý: Chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ sở y tế để được tư vấn cụ thể về chi phí cắt trĩ Ferguson. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số cách giảm chi phí cắt trĩ Ferguson, bao gồm: Tham gia bảo hiểm y tế: Bảo hiểm y tế có thể chi trả một phần chi phí cắt trĩ Ferguson. Chọn bệnh viện công: Chi phí cắt trĩ tại các bệnh viện công thường thấp hơn so với các bệnh viện tư nhân. ||Bạn có biết: Chi phí cắt trĩ bao nhiêu tiền ở bệnh viện Công lập, tư nhân IV. Quy trình phẫu thuật cắt trĩ theo phương pháp Ferguson Dưới đây là các bước tiến hành một cuộc phẫu bệnh trĩ theo phương pháp Ferguson mà người bệnh có thể tham khảo. Các bước tiến hành phẫu thuật Bước 1: Nong hậu môn: Đưa các dụng cụ vào hậu môn để nới rộng hậu môn, bộc lộ các búi trĩ. Bước 2: Đặt van Hill - Ferguson, đây là một van bán nguyệt có khả năng che phần còn lại của ống hậu môn trực tràng nhằm bộc lộ búi trĩ sẽ cắt. Bước 3: Bắt đầu phẫu thuật cắt từng búi trĩ một. Đầu tiên sẽ cắt ở búi hướng 3 giờ. Tiêm dung dịch Xylocain + Adrenalin pha loãng để dễ dàng phẫu tích bóc tách. Sau khi bác sĩ tiến hành cắt da tại vùng mép hậu môn, tiếp tới là phẫu tích bóc tách búi trĩ từ da tới niêm mạc hậu môn trực tràng khỏi lớp cơ tròn trong tới gốc búi trĩ. Bước 4: Khâu gốc búi trĩ bằng chỉ chậm tiêu và cầm máu diện cắt búi trĩ. Vết phẫu được cắt từ trong ra bên ngoài. Điều này có nghĩa là mũi khâu đầu tiên sẽ từ niêm mạc trực tràng cho tới niêm mạc hậu môn và kết thúc ở phần da rìa tại hậu môn. Bác sĩ có thể khâu mũi vắt hoặc mũi rời. Chỉ dùng là loại nhỏ, tự tiêu. Bước 5: Tương tự phẫu thuật các búi trĩ ở hướng 8 giờ và 11 giờ. Bước 6: Rà soát, kiểm tra lại 1 lần các vết mổ. V. Lưu ý khi cắt trĩ theo phương pháp Ferguson  Bác sĩ Trần Hồng Nhật (Khoa Hậu môn trực tràng của BV Đại học Y dược Tp.HCM) đã chia sẻ một số điều khi cắt trĩ theo phương pháp Ferguson: “Bệnh nhân bị bệnh trĩ trong giai đoạn 3 và 4 có thể sử dụng cách cắt trĩ Ferguson. Phương pháp này có thể giúp người bệnh tránh gặp phải một số biến chứng khi cắt niêm mạc da nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ khác.” Chính xác là thế, theo thống kê, hầu như người bệnh sau khi phẫu thuật sẽ có cảm giác đau kéo dài và ảnh hưởng tới tâm sinh lý, sinh hoạt hằng ngày. Một số ít người mắc phải bệnh trĩ vòng thì không có kết quả tốt, có dấu hiệu bệnh tái phát lại. Dưới đây là một số biện pháp giúp giảm biến chứng sau phẫu thuật mà bạn có thể tham khảo: Sau khi phẫu thuật xong đừng làm việc hay vận động quá sức, nghỉ ngơi hợp lý để giúp vết mổ nhanh chóng hồi phục. Đừng mang tâm lý lo lắng mà hãy giữ tinh thần thật thoải mái để đạt được hiệu quả điều trị cao. Để tình trạng tiến triển tốt hơn, người bệnh nên kết hợp cùng với chế độ ăn uống khoa học, logic như ăn nhiều rau xanh và trái cây hơn. Đồng thời hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng và bia rượu. Sau khi vết thương đã dần lành, đừng nên ngồi nhiều mà hãy di chuyển, vận động nhẹ nhàng để máu lưu thông tốt hơn. Nên thăm khám thường xuyên để kiểm tra tình trạng hiện nay như thế nào, để nếu có gì bất thường bác sĩ sẽ có biện pháp can thiệp kịp thời. Trên đây là tổng hợp thông tin cần thiết và ưu nhược điểm để người bệnh có cái nhìn khách quan hơn về việc cắt trĩ theo phương pháp Ferguson. Từ đó có thể lựa chọn được cách điều trị trĩ phù hợp với tình trạng cơ thể của bản thân. Nhưng tốt nhất vẫn nên đi tới cơ sở y tế để khám sớm và được bác sĩ đưa ra được giải pháp thích hợp. ||Tham khảo bài viết khác: Sau mổ trĩ kiêng quan hệ bao lâu? Những điều cần lưu ý Sau mổ trĩ nên ăn gì? kiêng gì? để mau chóng lành vết mổ Cách chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật cắt trĩ an toàn

Lá lốt có Tác dụng gì? Hỗ trợ điều trị trị bệnh gì?

Lá lốt là loại rau quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, đồng thời cũng là vị thuốc có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết hết về công dụng cũng như những tiềm ẩn rủi ro khi sử dụng lá lốt. Do đó, bài viết sau đây sẽ cung cấp một số thông tin quan trọng, giúp bạn tận dụng tối đa công dụng của loại rau này và tránh được những tác dụng phụ không mong muốn. I. Tổng quan về cây lá lốt Lá lốt (tên khoa học là Piper lolot C) là loại cây thân thảo sống dai, có chiều cao trung bình từ 30 đến 40 cm. Đa phần cây lá lốt đều mọc hoang và tập trung nhiều ở các tỉnh phía Bắc. Hình ảnh lá lốt Lá lốt thuộc dạng lá đơn, hình tim, có tán rộng xòe to, mặt lá láng bóng và có từ 5 - 7 gân xanh nổi lên dưới phiến lá. Hoa lá lốt màu trắng, có mùi thơm đặc trưng và thường lâu tàn. Quả của lá lốt là quả mọng, hình bầu dục, có màu đỏ khi chín và bên trong có chứa hạt. Nhiều nghiên cứu cho thấy, trong 100g lá lốt có chứa nhiều thành phần dưỡng chất quan trọng, bao gồm: Thành phần Hàm lượng/100g Năng lượng 39 kcal Nước 86.5g Protein 4.3g Chất xơ 2.5g Canxi 260mg Photpho 980mg Sắt 4.1mg Vitamin C 34mg Lá lốt thường được sử dụng như một loại rau ăn kèm trong bữa ăn hàng ngày của người Việt. Tuy nhiên, ít ai biết rằng tất cả bộ phận của cây đều có thể sử dụng để điều trị bệnh. Theo y học cổ truyền, lá lốt có tính ấm, vị nồng và hơi cay. Hơn nữa, chúng còn được quy vào kinh vị, gan, mật và tỳ, thế nên có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. II. Tác dụng của lá lốt Công dụng của lá lốt bao gồm: 2.1 Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ Câu trả lời phổ biến nhất cho câu hỏi “lá lốt trị bệnh gì” chính là bệnh trĩ. Nguyên nhân là bởi, lá lốt có vị cay, tính ấm, có tác dụng kháng viêm, giảm đau, cầm máu, chống phù nề. Những tác dụng này rất phù hợp với bệnh trĩ - bệnh lý được gây ra bởi tình trạng viêm, sưng, chảy máu, phù nề ở các tĩnh mạch vùng hậu môn. Lá lốt thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh trĩ nội, trĩ ngoại Nhờ đó, khi thường xuyên sử dụng lá lốt, người bệnh trĩ sẽ nhanh chóng cảm được hiệu quả co mạch máu, giảm lưu lượng máu đến búi trĩ, giúp giảm sưng tấy, đau đớn.  Có hai cách dùng lá lốt chữa trĩ, bao gồm: Cách 1 - Xông hơi: Rửa sạch, thái nhỏ 1 nắm lá lốt và 1 củ gừng tươi. Đun sôi các nguyên liệu rồi để nguội bớt, xông hậu môn từ 15 - 20 phút. Cách 2 - Đắp trực tiếp: Rửa sạch, thái nhỏ 1 nắm lá lốt tươi, sau đó giã nhuyễn rồi đắp lên hậu môn (vùng bị trĩ) khoảng 30 phút. ||Xem thêm: #5 Cách chữa bệnh trĩ bằng lá lốt tại nhà an toàn, hiệu quả 2.2 Giảm đau, kháng viêm Các chất giảm đau, kháng viêm được tìm thấy trong lá lốt như beta-caryophylen, benzyl axetat, alkaloid có tác dụng ức chế cyclooxygenase (COX). Đây là một enzyme tham gia vào quá trình sản xuất các chất gây viêm trong cơ thể. Do đó, lá lốt thường được dùng để giảm đau nhức xương khớp, đau răng, đau bụng kinh,... Các bài thuốc giảm đau, kháng viêm nổi tiếng từ lá lốt bao gồm: Sắc thuốc: Chuẩn từ khoảng 20g lá lốt tươi, rửa sạch, thái nhỏ và sắc với nước trong 15 phút, uống từ 2 - 3 lần/ngày. Ngâm rượu: Rửa sạch, thái nhỏ và phơi khô 200g lá lốt tươi. Sau đó, cho lá lốt vào bình thủy tinh với 500ml rượu trắng, ngâm trong 1 tháng rồi dùng rượu xoa bóp lên vùng bị đau. Chế biến thức ăn: Hãy chuẩn bị 100g lá lốt tươi, 200g thịt bò cùng hành lá và gia vị các loại. Kế tiếp, rửa sạch thịt bò rồi thái lát mỏng. Rửa sạch lá lốt, thái nhỏ,  ướp cùng gia vị vừa ăn rồi xào chín. 2.3 Tăng cường tiêu hóa Lá lốt có tác dụng kích thích tiêu hóa, giúp giảm cảm giác đầy bụng, khó tiêu, ăn không ngon. Đây cũng là câu trả lời cho câu hỏi “lá lốt có tác dụng gì”. Ngoài ra, các chất như Eugenol trong lá lốt còn có khả năng tăng cường tiết dịch tiêu hóa, giúp thức ăn được tiêu hóa và hấp thụ tốt hơn. Cách tốt nhất để cải thiện hệ tiêu hóa bằng lá lốt đó chính là sắc thuốc uống. Cụ thể, người bệnh cần chuẩn bị từ 15 - 20g lá lốt tươi, rửa sạch, thái nhỏ và đem sắc thuốc, uống khoảng 3 lần/ngày. 2.4 Giảm đau bụng kinh Với nữ giới, lá lốt có tác dụng giảm đau bụng kinh nhờ các thành phần hóa học như: Tinh dầu: Tinh dầu lá lốt chứa các chất như benzyl axetat, piperonyl axetat,  cineol, chavicol có tác dụng giảm viêm, kháng đau và chống co thắt. Flavonoid: Có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ các tế bào tại niêm mạc tử cung và ngăn ngừa viêm nhiễm tại tử cung. Vitamin và khoáng chất: Vitamin A, B6, K, Fe, Ca,... trong lá lốt có khả năng tăng cường sức khỏe tổng thể, hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt và giảm đau bụng kinh. Nhờ các tác dụng đó, ăn lá lốt có thể giảm sưng tử cung, tăng cường lưu thông máu và hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt cực tốt.  Lá lốt có tác dụng giảm đau bụng kinh do rối loạn kinh nguyệt Lá lốt có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, phù hợp với phụ nữ đến tháng, chẳng hạn như: cá kho lá lốt, thịt bò cuốn lá lốt, rau lang luộc lá lốt,... Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, các chị em nên áp dụng phương thức này từ 2 - 3 ngày trước và trong suốt thời gian hành kinh. Ngoài ra, việc kết hợp chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý cũng là công đoạn vô cùng quan trọng nhằm hỗ trợ giảm co thắt/đau bụng kinh. 2.5 Chữa cảm lạnh Do có tính ấm, vị nồng và hơi cay nên lá lốt thường được áp dụng trong các bài thuốc dân gian giúp giải cảm, giảm ho, hạ sốt và long đờm. Một số bài thuốc sử dụng lá lốt với công dụng chữa cảm bao gồm: Chữa ho khan, sốt, cảm lạnh: Sắc lá lốt, cỏ xước, lá xương sông mỗi loại 15g rồi chắt nước uống trong ngày. Chữa ho có đờm: Sắc 10g gừng tươi, 20g lá lốt để lấy nước uống. Chữa sốt cao, ra nhiều mồ hôi: Sắc 30g lá lốt cùng 1 lít nước, uống trong ngày. 2.6 Chữa rôm sảy Ngoài các công dụng trên, lá lốt còn có tác dụng sát khuẩn, chống viêm, giúp giảm ngứa hoặc sưng tấy ở da. Có 2 cách để sử dụng lá lốt chữa rôm sảy, đó là: Cách 1 - Tắm nước lá lốt: Rửa sạch một nắm lá lốt, đun sôi với nước, để nguội bớt rồi tắm cho trẻ từ 2 - 3 lần/tuần để đạt hiệu quả tốt nhất. Cách 2 - Xông nước lá lốt: Chuẩn bị 2 - 3 nắm lá lốt tươi giã nát, đun sôi và lấy hơi xông cho trẻ mỗi ngày. 2.7 Chữa đau nhức xương khớp Các chất như Alkaloid và Tanin trong lá lốt vừa có tác dụng chống co thắt cực tốt, vừa có tác dụng săn chắc cơ hiệu quả. Do đó, tình trạng đau nhức xương khớp sẽ được cải thiện đáng kể nếu bạn thường xuyên ăn hoặc uống trà lá lốt. Lá lốt thường được dùng nhằm chữa đau nhức xương khớp, tê bì chân tay,... Ngoài ra, cây lá lốt còn có một số công dụng tuyệt vời khác như: Tăng cường sinh lực: Lá lốt có tác dụng kích thích lưu thông máu, giúp máu được bơm đến các cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả bộ phận sinh dục. Điều này giúp tăng cường chức năng sinh lý, cải thiện ham muốn và khả năng sinh sản. Giảm huyết áp: Lá lốt có tác dụng giãn mạch máu, giúp máu được lưu thông dễ dàng hơn, từ đó làm giảm huyết áp. ||Bạn có biết: #13 bài thuốc xông chữa bệnh trĩ tại nhà an toàn, hiệu quả III. Lưu ý khi sử dụng lá lốt để chữa bệnh Dù là một loại rau/gia vị quen thuộc, song lá lốt cũng là một vị thuốc dân gian có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng lá lốt, người bệnh nên thực hiện đúng cách nhằm tránh những tác dụng không mong muốn. 3.1 Đối tượng sử dụng lá lốt Sau khi tìm hiểu “lá lốt có tác dụng gì”, “lá lốt chữa bệnh gì”, chắc hẳn bạn đã biết loại cây này có tính ấm, nên rất phù hợp với người bị đau nhức xương khớp, người bị ra mồ hôi tay chân và đặc biệt là người bị tiêu chảy.   Những người bị huyết áp cao, nóng gan, nhiệt miệng, đau dạ dày hoặc đang dùng thuốc chống đông máu cần thận trọng khi sử dụng. Mẹ bầu mang thai cần cân nhắc khi sử dụng lá lốt Hơn nữa, việc sử dụng quá nhiều lá lốt trong các bữa ăn, thức uống hàng ngày có thể góp phần gây nóng trong, táo bón - các triệu chứng điển hình của bệnh trĩ. Phụ nữ mang thai và cho con bú tuyệt đối nên kiêng hoặc chỉ sử dụng lá lốt khi có sự cho phép của bác sĩ! 3.2 Lưu ý khi sử dụng lá lốt Trong quá trình sử dụng lá lốt chữa bệnh trĩ, bạn cần tuân thủ một số điều sau: Không đắp lá lốt tươi hoặc bôi/quét nước lá lốt tươi trực tiếp lên hậu môn và búi trĩ, nhằm tránh kích ứng do đặc tính cay nóng của loại lá này. Không dùng lá quá già hoặc quá non, không bị sâu bệnh để mang lại hiệu quả tốt nhất. Nên ưu tiên lựa chọn lá được trồng tự nhiên, không sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn cho bản thân. Chỉ nên dùng từ 50 - 100g lá lốt/ngày vì dùng nhiều có thể gây phản ứng ngược. Với người bệnh trĩ, các bài thuốc về lá lốt chỉ có tác dụng tốt trong giai đoạn đầu và không thể thay thế phác đồ điều trị của bác sĩ. Kiên trì thực hiện đều đặn trong thời gian dài và kết hợp cùng nhiều vị thuốc khác để thấy hiệu quả rõ rệt. Hoặc, bạn cũng có thể tham khảo các dòng sản phẩm gel bôi chứa các thành phần an toàn, lành tính như CotriPro Gel để hỗ trợ điều trị bệnh trĩ một cách nhanh chóng nhất. Sử dụng sản phẩm có thành phần chính từ lá lốt giúp cải thiện bệnh trĩ nhanh chóng Ngoài ra, người bệnh trĩ cũng nên đảm bảo uống đủ nước, vận động thể dục thường xuyên, hạn chế ngồi hoặc đứng lâu một chỗ, xây dựng chế độ ăn uống giàu chất xơ và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Trường hợp thừa cân, béo phì nên có chế độ giảm cân hợp lý và điều trị táo bón/tiêu chảy mạn tính (nếu có). IV. Những câu hỏi khác liên quan đến lá lốt 4.1 Ăn lá lốt có tốt cho người bị bệnh trĩ không? Ăn lá lốt có thể tốt cho người bệnh trĩ nhưng chưa phải giải pháp tối ưu. Bởi, như những loại rau khác, lá lốt đều chứa các loại chất như: protein, chất xơ, canxi, phốt pho, sắt, vitamin C và khoáng chất có lợi cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là với người bệnh trĩ. Ăn lá lốt rất tốt cho người bệnh trĩ nhưng cần hạn chế, nhằm giảm thiểu các tác dụng phụ Tuy nhiên, do có tính ấm nên lá lốt có thể gây nóng trong, nổi mụn khi ăn quá nhiều. Chính vì vậy, người bệnh trĩ thường được khuyến cáo không nên ăn lá lốt quá 2 lần/tuần, mỗi lần chỉ dùng tối đa 100g. Như vậy, lá lốt chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh trĩ, nhưng không thể thay thế hoàn toàn thuốc đặc trị. Trong trường hợp bị bệnh trĩ nặng, người bệnh cần được điều trị bằng thuốc Tây y hoặc phẫu thuật. 4.2 Lá lốt bao nhiêu 1kg? Hiện nay, lá lốt được bán với giá dao động từ 80.000đ - 100.000 đồng/kg. Giá lá lốt có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, địa điểm mua và chất lượng lá lốt. Bạn có thể mua lá lốt tại các chợ, các cửa hàng nông sản hoặc trang thương mại điện tử. Lá lốt thường được bán theo bó, mỗi bó khoảng 100g - 200g. Ngoài ra, bạn có thể mua cây giống lá lốt để về trồng trong vườn nhà. Cây giống lá lốt có giá khoảng 10.000 - 15.000 đồng/cây giống. Trên đây là một số thông tin về giá trị dinh dưỡng, lợi ích sức khỏe và những lưu ý khi sử dụng cây lá lốt. Nếu có thắc mắc về cây lá lốt hoặc một số vấn đề sức khỏe khác, mời quý khách liên hệ đến tổng đài 1800 6293 để được giải đáp chi tiết. ||Tham khảo bài viết khác: #7 Bài thuốc chữa bệnh trĩ bằng cây thầu dầu tía hiệu quả #6 Cách dùng Lá ngái chữa bệnh trĩ an toàn hiệu quả tại nhà Cây lược vàng chữa bệnh trĩ như thế nào để hiệu quả cao?

#3 Địa chỉ khám Điều trị bệnh trĩ ở Nha Trang tốt nhất

Địa chỉ khám và điều trị bệnh trĩ ở Nha Trang nào uy tín, chất lượng? Đây hẳn là nỗi băn khoăn của nhiều người dân Nha Trang đang gặp vấn đề về bệnh trĩ. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu tổng quan về các địa chỉ khám, điều trị trĩ ở Nha Trang; từ đó lựa chọn được cơ sở phù hợp với nhu cầu của bản thân. I. Bệnh viện Đa khoa Khánh Hòa Địa chỉ: 19 Yersin, P. Lộc Thọ, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa Hotline: 0258 3822 175 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Khánh Hòa là địa chỉ uy tín hàng đầu để chữa trị bệnh trĩ tại Nha Trang Nếu đang tìm kiếm địa chỉ điều trị bệnh trĩ ở Nha Trang uy tín, chất lượng, thì Bệnh viện Đa khoa Khánh Hòa có thể là địa chỉ lý tưởng mà bạn lựa chọn. Bệnh viện được nhiều chuyên gia và bệnh nhân đánh giá cao về chất lượng dịch vụ, sự tận tâm và uy tín chuyên môn.  Với mục tiêu lấy người bệnh làm trung tâm, bệnh viện luôn nỗ lực nâng cao chất lượng khám - chữa bệnh, đáp ứng tối đa nhu cầu của người bệnh. Bên cạnh đó, toàn thể cán bộ, viên chức bệnh viện luôn nêu cao tinh thần trách nhiệm, rèn luyện đạo đức nghề nghiệp, không ngừng nâng cao tay nghề, xứng đáng với sự tin tưởng của người bệnh và người dân trong tỉnh. II. Sở Y Tế Khánh Hòa - Bệnh viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng Địa chỉ: Đ. Phạm Văn Đồng, P. Vĩnh Phước, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa Hotline: 0583 831 103 Bệnh viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng là địa chỉ khám và điều trị bệnh trĩ ở Nha Trang nổi tiếng và được đánh giá cao Bệnh viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng tỉnh Khánh Hòa cũng là một trong những địa chỉ đáng tin cậy cho những người bị trĩ. Không chỉ là nơi khám và điều trị theo phương pháp Đông Tây y kết hợp, bệnh viện còn sở hữu đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị tiên tiến nên dễ dàng đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh toàn diện của người dân. Khi khám trĩ tại Bệnh Viện Y học cổ truyền, bệnh nhân sẽ được bác sĩ thăm khám toàn diện, nội soi, sau đó tùy theo tình trạng bệnh sẽ được chỉ định phương pháp chữa trị phù hợp. Đối với bệnh trĩ nhẹ, bệnh nhân sẽ được kê liệu trình kết hợp với việc điều chỉnh thói quen sinh hoạt và ăn uống. Đối với bệnh trĩ nặng, bệnh nhân sẽ được chỉ định phẫu thuật. III. Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Địa chỉ: Số 57 – 59 đ. Cao Thắng, P. Phước Long, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa Hotline: (0258) 3 887 599 Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí là phòng khám trĩ ở Nha Trang cung cấp dịch vụ chăm sóc chu đáo, ân cần Nếu quá xa các địa chỉ trên hoặc vẫn băn khoăn “nên khám bệnh trĩ tại đâu”, thì Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí là lựa chọn đáng để lưu tâm. Bệnh viện có đội ngũ bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm, tận tâm với nghề. Hơn nữa, khuôn viên bệnh viện rất rộng rãi, cơ sở vật chất hiện đại, trang thiết bị tiên tiến, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh toàn diện.  Nhờ đó, mỗi ngày tại bệnh viện đều có vài chục bệnh nhân trĩ đã chữa trị hết bệnh và phục hồi sức khỏe tốt mà không cần thiết phải đi tới các bệnh viện lớn tuyến trên. ||Xem thêm: Cây Lá Bỏng Chữa Bệnh Trĩ Có An Toàn Hiệu Quả Không? >>>Bạn có biết: Bị trĩ có nên chạy bộ không? Lợi ích và lưu ý khi chạy bộ IV. Mẹo giảm trĩ tại nhà nhanh chóng Bên cạnh việc thăm khám và điều trị trĩ tại các cơ sở/bệnh viện uy tín, người bệnh trĩ có thể áp dụng một số mẹo sau để hỗ trợ cải thiện búi trĩ nhanh chóng. 4.1 Uống nhiều nước Uống nhiều nước là một trong những cách quan trọng giúp giảm trĩ. Phần lớn người bị trĩ đều đã từng bị táo bón trước đó. Khi đó, phân cứng và khó đi ngoài khiến người bệnh phải dùng sức để rặn. Việc rặn quá mạnh có thể làm cho các tĩnh mạch tại hậu môn bị tổn thương, căng giãn và dẫn đến bệnh trĩ. Nên uống tối thiểu 2 lít nước mỗi ngày để cải thiện bệnh trĩ Lúc này, uống nhiều nước không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn giúp phân mềm và dễ đi ngoài hơn. Điều này giúp người bị táo bón không cần rặn mạnh khi đi ngoài, từ đó góp phần giảm áp lực lên búi trĩ. Mặt khác, nước còn có tác dụng giữ ẩm cho da và niêm mạc hậu môn, giúp giảm nguy cơ bị đau, ngứa và viêm do trĩ. 4.2 Ăn nhiều chất xơ Tương tự như nước, chất xơ giúp phân mềm và dễ đào thải hơn trong quá trình đại tiện. Theo khuyến nghị của Viện Y tế Hoa Kỳ, người trưởng thành nên tiêu thụ tối tiểu 25 - 38g chất xơ mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn có thể ăn nhiều chất xơ hơn nếu đang gặp tình trạng táo bón hoặc dùng thuốc nhuận tràng. Người bệnh trĩ nên tăng cường chất xơ trong mỗi bữa ăn Nếu bạn chưa quen với việc ăn nhiều chất xơ, bạn nên bổ sung dần dần để tránh bị chướng bụng, đầy hơi. Hãy bắt đầu với một lượng nhỏ và tăng dần dần lên theo thời gian. Có rất nhiều loại thực phẩm giàu chất xơ mà bạn có thể bổ sung mỗi ngày, bao gồm: trái cây (táo, chuối, nho, lê, cam, bưởi,...), rau củ (bông cải xanh, cà rốt, rau bina, cải xoăn, khoai lang,...), ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, bánh mì nguyên cám, yến mạch,...) ||Xem thêm: Bệnh trĩ nên ăn gì, kiêng ăn gì? Chế độ dinh dưỡng cho trĩ 4.3 Ngồi ít hơn Ngồi lâu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nên bệnh trĩ. Vì thế, bạn cần đứng dậy và đi lại thường xuyên, tránh ngồi một chỗ quá lâu. 4.4 Tắm nước ấm Mặc dù không có tác dụng trực tiếp đến búi trĩ, thế nhưng nước ấm có thể giúp giảm đau và giảm ngứa vùng hậu môn. Vì thế, bạn có thể ngồi ngâm hậu môn hoặc tắm nước ấm khoảng 15 phút mỗi ngày. 4.5 Dùng sản phẩm hỗ trợ Nếu cảm thấy quá đau hoặc khó khăn trong việc di chuyển, nằm, ngồi, người bệnh trĩ có thể tìm đến một số giải pháp hỗ trợ như các loại thuốc giảm đau, kháng viêm không kê đơn,.... Lưu ý rằng, việc sử dụng bất kỳ thuốc đặc trị nào cũng cần được bác sĩ đồng ý và hướng dẫn sử dụng. Ngoài ra, người bệnh có thể tham khảo một số loại gel bôi an toàn, lành tính CotriPro Gel để cải thiện tình trạng ngứa ngáy, đau rát và hỗ trợ co búi trĩ từ các thành phần thảo dược tự nhiên. Cotripro Gel 4.6 Thay đổi thói quen sinh hoạt Khi bị trĩ, bạn nên thay đổi một số thói quen sinh hoạt để tránh khiến tình trạng bệnh ngày càng trầm trọng như: tập thể dục thường xuyên, tránh ngồi xổm, không rặn mạnh khi đi ngoài và duy trì mức cân nặng hợp lý. Thay đổi thói quen sinh hoạt giúp búi trĩ giảm nguy cơ biến chuyển nặng nề Tóm lại, trĩ là căn bệnh phổ biến và gây ra nhiều tự ti, mặc cảm cho người bệnh. Vì thế, nhiều bệnh nhân thà “sống chung với bệnh” chứ nhất quyết không đi khám. Tuy nhiên, nếu để càng lâu, bệnh trĩ càng gây hại cho sức khỏe, thậm chí khiến người bệnh vừa bị trĩ, vừa bị ung thư hậu môn trực tràng. Với 3 địa chỉ khám, điều trị bệnh trĩ ở Nha Trang trong bài viết trên, hy vọng bạn đã lựa chọn được địa chỉ phù hợp. Ngoài ra, nếu còn bất kỳ câu hỏi nào khác về trĩ, bạn có thể liên hệ đến 1800 6293 (miễn phí trong giờ hành chính) để được các dược sĩ hỗ trợ chi tiết. ||Tham khảo bài viết khác: #5 Địa chỉ khám chữa bệnh trĩ ở Quy Nhơn tốt nhất TOP 7 địa chỉ khám trĩ ở Đà Lạt uy tín, chất lượng Khám trĩ ở Vũng Tàu ở đâu uy tín? Chi phí bao nhiêu?

Lá sung có tác dụng gì? Tác hại, Hỗ trợ chữa bệnh gì?

Lá sung là loại lá quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, lá sung cũng tiềm ẩn một số tác hại khôn lường nếu sử dụng không đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ lá sung có tác dụng gì, tác hại gì và cách sử dụng đúng đắn. I. Tổng quan về lá sung Trước khi tìm hiểu công dụng của lá sung trị bệnh gì, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu tổng quan về lá sung là gì. Lá sung là một loại rau ăn lá, có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Lá sung thường có những nốt phồng (gần giống như bong bóng nổ ở chiếc bánh đa nướng).  Hình ảnh lá sung bị sần Những nốt sần đó được tạo ra do bị sâu Psyllidae ký sinh, tuy nhiên thời điểm thu loại (khi những nốt sần to lên) thì con sâu đó cũng đã bỏ đi từ lâu và hoàn toàn không để lại trứng, hay sau ký sinh sót lại. Theo Đông Y, lá sung có nốt được đánh giá cao hơn những lá bình thường, và có thể chữa nhiều bệnh như bệnh gan, nhức đầu, sốt rét, tê thấp,...  Hiện tượng nốt sần chỉ xuất hiện ở những lá tươi, mới mọc từ chồi nên nếu muốn ăn lá sung, bạn hãy ưu tiên những loại lá có nốt sần, bởi chúng sẽ ít chát và dễ ăn. II. Tác dụng của lá sung Lá sung chữa được bệnh gì? Theo dân gian, lá sung có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, bao gồm: 2.1 Hỗ trợ co búi trĩ Hỗ trợ co búi trĩ là một trong những công dụng nổi bật nhất của lá sung. Mặc dù không có nghiên cứu khoa học lớn nào chứng minh rõ ràng về công dụng co búi trĩ của lá sung, thế nhưng nhiều người vẫn tin rằng các thành phần trong lá sung, đặc biệt là chất xơ, có khả năng duy trì sự ổn định của tiêu hóa, tăng cường sự co bóp của ruột và làm mềm phân; từ đó giảm áp lực trong hậu môn và hỗ trợ co búi trĩ hiệu quả. Chính vì thế, việc dùng lá sung cho những người bị đau nhức, khó chịu bởi búi trĩ lòi ra là một phương pháp dân gian mang đến kết quả khá ấn tượng.  Hỗ trợ cải thiện búi trĩ là tác dụng phổ biến nhất của lá sung Để sử dụng lá sung chữa búi trĩ, bạn cần thực hiện các bước sau: Bước 1: Chuẩn bị các loại lá bao gồm lá lốt, cúc tần, lá sung (mỗi thứ 1 nắm). Bước 2: Rửa sạch và đun sôi toàn bộ nguyên liệu cùng 2 lít nước, bồ kết và củ nghệ tươi. Bước 3: Vệ sinh hậu môn nhẹ nhàng bằng nước ấm Bước 4: Đổ hỗn hợp ra thau, để nguội bớt và xông hậu môn. ||Xem thêm: Bị trĩ lòi ra ngoài phải làm sao? Cách làm co búi trĩ nhanh 2.2 Chữa tiểu đường WHO - Tổ chức Y tế Thế giới đã gợi ý rằng các loại cây truyền thống có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Hơn nữa, theo một nghiên cứu nhỏ từ năm 1998 cho thấy, những người thường xuyên ăn lá sung đã giảm được lượng đường đáng kể sau đó. Đồng thời, liều lượng insulin ở những người này cũng thấp hơn rất nhiều so với những người không ăn lá sung. Vì thế, không khó hiểu khi chữa tiểu đường chính là câu trả lời cho “lá sung có tác dụng gì?”. Bạn có thể rửa sạch và ăn lá sung sống kèm với các món nem, chả, bánh cuốn thường xuyên để cải thiện bệnh tiểu đường. 2.3 Bảo vệ gan Có thể bạn chưa biết, lá sung thể dùng để làm trà chữa các bệnh về gan như: vàng da, nóng gan,... Để pha được một tách trà lá sung ngon và hiệu quả trong việc bảo vệ gan, bạn có thể thực hiện theo các bước dưới đây. Ăn lá sung thường xuyên giúp gan giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh Bước 1: Chuẩn bị khoảng 30g lá sung phơi khô và 500ml nước lọc. Bước 2: Cho nước vào ấm rồi đun sôi. Bước 3: Khi nước sôi, giảm nhỏ lửa và cho lá sung đã chuẩn bị vào đun thêm 5 phút. Bước 4: Lọc và rót trà vào bình để nguội bớt, uống trong ngày. 2.4 Cải thiện tiêu hóa Lá sung chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho hệ tiêu hóa. Đặc biệt, chất xơ trong lá cây sung là loại carbohydrate - chất xơ không hấp thụ được trong dạ dày và ruột non nhưng lại là thành phần quan trong giúp duy trì tiêu hóa, hấp thụ dưỡng chất từ thực phẩm. Nhờ đó, ăn lá sung thường xuyên có khả năng kích thích hoạt động ruột, tăng cường sự co bóp và đồng thời làm mềm phân. Điều này vừa giúp cải thiện hệ tiêu hóa, vừa giảm nguy cơ táo bón hiệu quả. 2.5 Giảm huyết áp Uống nước lá sung có tốt không? - Có, rất tốt với những người bị huyết áp cao. Theo quan điểm truyền thống, một số loại thảo dược, bao gồm lá sung, có tác dụng rất tốt trong việc giúp cơ thể và tinh thần thư giãn. Việc giảm căng thẳng có ảnh hưởng tích cực đến huyết áp.  Bên cạnh đó, lá sung còn chứa một số hợp chất có tính chống oxy hóa. Vì thế, thường xuyên ăn hoặc uống trà lá sung có thể giúp giảm tình trạng vi khuẩn hoặc virus gây ảnh hưởng đến sự ổn định huyết áp. 2.6 Chống ung thư Chất xơ trong lá sung là thành phần quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ tiêu hóa. Điều này có tác động tích cực đến hệ miễn dịch và giúp ngăn ngừa sự hình thành của các khối u ác tính. Lá cây sung có khả năng chống ung thư hiệu quả Hơn nữa, lá sung cũng chứa nhiều chất hữu cơ như alkaloids, saponins và tannins, một số trong số đó được cho là có khả năng chống lại hoặc giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư. 2.7 Lợi sữa Thường xuyên ăn lá sung được cho là có lợi cho sự sản xuất sữa ở phụ nữ sau sinh. Đồng thời, lá sung cung cấp một lượng đáng kể chất xơ và nhiều dưỡng chất cần thiết, giúp duy trì sức khỏe của mẹ trong quá trình cho con bú. Tuy nhiên, thông tin này chưa được xác nhận hoặc chứng minh bởi các nghiên cứu khoa học lớn, và không thể thay thế cho lời khuyên y tế chính thống. ||Xem thêm: #4 cách chữa bệnh trĩ bằng quả sung đơn giản dễ làm tại nhà III. Tác hại của lá sung Mặc dù đem lại nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, nhưng nếu sử dụng không đúng cách, lá sung vẫn có thể gây ra một số tác hại, bao gồm: 3.1 Dị ứng Những đối tượng có nguy cơ cao bị dị ứng lá sung phần lớn là người có tiền sử dị ứng (ví dụ: dị ứng khoai tây, cà chua, hải sản, phấn hoa, lông động vật,...), trẻ em hoặc người cao tuổi. Bởi, hệ miễn dịch của những người này đã nhạy cảm với các chất gây dị ứng, nên khi tiếp xúc với lá sung, hệ miễn dịch có thể phản ứng thái quá và gây ra các triệu chứng mẩn đỏ, buồn nôn, tiêu chảy,... 3.2 Rối loạn tiêu hóa Ăn quá nhiều lá sung có thể gây tiêu chảy, đẩy hơi và nhiều triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác Mặc dù lá cây sung được sử dụng như một phương pháp cải thiện hệ tiêu hóa lành tính. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá mức hoặc trong trường hợp quá nhạy cảm, việc ăn/uống lá sung có thể gây ra rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, tiêu chảy,... 3.3 Hạ huyết áp quá mức Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí “ Food Science and Nutrition", lượng kali trong lá sung có thể lên đến 2.49%. Lượng kali này cao hơn rất nhiều so với các loại rau xanh khác, chẳng hạn như rau bina (0.49%), rau cải bó xôi (0.94%) và rau diếp cá (0.23%).  Do đó, khi ăn quá nhiều lá sung trong thời gian ngắn, bạn có thể bị hạ huyết áp quá mức, gây ra các triệu chứng như choáng váng, chóng mặt, mệt mỏi, nôn mửa, thậm chí là ngất xỉu. Ngoài ra, lá sung còn có thể gây ra một số tác dụng phụ khác, chẳng hạn như rối loạn đông máu, tăng cường co bóp tử cung. Chính vì thế, bạn nên ăn lá sung với lượng vừa phải và theo dõi sức khỏe của mình. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ bất thường nào sau khi ăn lá sung, hãy đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và khắc phục kịp thời. IV. Lưu ý khi sử dụng lá sung Để tận dụng tối đa công dụng của lá sung giảm thiểu tác hại của lá sung, bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng: Không tiếp tục ăn/uống lá sung nếu bị dị ứng Không nên ăn lá sung hoặc các loại cây họ sung khi đang bị rối loạn tiêu hóa hoặc đang dùng thuốc hạ huyết áp Phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng. Không tùy tiện sử dụng lá sung cho mẹ bầu và mẹ bỉm sữa Có thể chế biến lá sung theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: ăn sống, luộc, xào, pha trà, nấu canh) nhưng không nên thêm muối, mắm hoặc đường, tránh làm tăng tác dụng phụ. Không nên đặt kỳ vọng quá cao khi ăn lá sung với mục đích chữa bệnh, bởi đây là loại lá an toàn và lành tính nên hiệu quả thường đến chậm. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cải thiện táo bón và bệnh trĩ từ lá sung, bạn có thể tham khảo các sản phẩm thuộc thương hiệu CotriPro. Nhìn chung, lá sung là loại lá có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, nhưng cần sử dụng đúng cách để tránh nguy cơ rủi ro. Để tìm hiểu thêm về lá sung và các thảo dược chữa bệnh từ thiên nhiên khác, hãy truy cập website cotripro.vn và tham khảo các bài viết liên quan! ||Tham khảo bài viết khác: Lá lốt có Tác dụng gì? Hỗ trợ điều trị trị bệnh gì? Bệnh trĩ nên tập môn thể thao nào? #9 bài tập tốt cho trĩ

Cây ngải cứu: Đặc điểm, có tác dụng gì? trị bệnh gì?

Cây Ngải cứu không chỉ là một loại rau thường xuất hiện trong nhiều bữa ăn mà còn là vị thuốc quý, mang tới rất nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Tuy nhiên không phải ai cũng biết hết được công dụng của nó và vô tình bỏ qua một cách đáng tiếc. Bài viết dưới đây sẽ giúp người đọc có thêm thông tin của loài thảo dược này cũng như 10 tác dụng mà có thể bạn chưa biết. I. Tìm hiểu chung về cây ngải cứu Ngải cứu vốn là một loại cây thân thảo, sống lâu năm với mùi thơm đặc trưng, có nguồn gốc từ Châu Âu, Bắc Mỹ và du nhập tại các tỉnh miền Bắc nước ta từ xa xưa. Chúng dễ dàng được tìm thấy trong nhiều khu vườn tại bất kỳ gia đình nào ở Việt Nam. Dân gian thường gọi với nhiều cái tên khác nhau như ngải diệp, rau ngải,... 1.1 Đặc điểm Ngải cứu thuộc họ Cúc, thân thảo, cây có chiều cao trung bình từ 0,4 - 1m, thân cây nhiều nhánh được bao phủ bởi những sợi lông mịn và mượt. Lá có mùi thơm nồng và vị đắng, mọc so le, phiến lá xẻ lông chim, mặt trên màu xanh sẫm, mặt dưới màu trắng xám và có lông. Thân cây nhiều nhánh được bao phủ bởi những sợi lông mịn và mượt Hoa nhỏ và mọc thành từng chùm ở đầu cành. Những bông hoa nhỏ này sẽ nở từ tháng 7 đến tháng 8, có màu từ xanh đến vàng và xếp thành những chùy lớn giống như gai. 1.2 Thành phần Ngải cứu có thể được sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô. Tất cả các phần thân, lá và hoa của cây đều có công dụng làm thuốc. Trong một nghiên cứu mới nhất cho thấy nó chứa ít nhất 28 thành phần tinh dầu, chiếm khoảng 0,2 - 0,34% trọng lượng khô của lá. Tinh dầu của cây chứa chủ yếu các monoterpen, sesquiterpen, và một số hợp chất khác như: Monoterpen: Cineol, α-pinene, β-pinene, limonene, terpineol, borneol, camphor, linalool,... Sesquiterpene: Matricaria ester, chamazulene, β-caryophyllene, absinthin, artabsin, anabsinthin, artemetin, artemisinin,... Các hợp chất khác: Ngoài tinh dầu, dược liệu này còn chứa các hợp chất khác như flavonoid, adenin, cholin,...Các hợp chất này cũng có tác dụng dược lý như tinh dầu. II. Cây ngải cứu có tác dụng gì đối với sức khỏe? Dưới đây là một số tác dụng của ngải cứu mà có thể ít người biết tới. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng nhé. 2.1 Hỗ trợ điều trị bệnh trĩ Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong ngải cứu có chứa hai hoạt chất chống viêm có tên là absinthin và anabsinthine. Đây cũng là nguyên nhân khiến cây có vị đắng. Nhưng ít ai biết rằng, 2 chất này lại có khả năng giảm tối đa cảm giác đau và khó chịu ở bệnh trĩ. Bên cạnh đó, chúng còn có tác dụng sát trùng nên có thể giúp vết thương nhanh lành hơn và ngăn ngừa viêm nhiễm. Ngải cứu có khả năng giảm đau viêm ở bệnh trĩ Mặt khác, theo YHCT lá cây có thể giúp thanh nhiệt, giải độc và sát khuẩn nên thường được dùng để điều trị trĩ, táo bón. Tuy nhiên, người bệnh không nên lạm dụng mà cần phối hợp cùng các giải pháp điều trị khác để mang tới hiệu quả cao, đặc biệt những bệnh nhân bị trĩ cấp độ 3, 4. ||Tham khảo: Bệnh trĩ có mấy cấp độ | Biểu hiện của từng cấp độ như nào? 2.2 Giảm đau và viêm Artemisinin - một hợp chất được tìm thấy trong cây ngải cứu được cho là có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Một số nghiên cứu cho thấy rằng nó làm được điều này bằng cách làm dịu hoạt động của các protein gọi là cytokine, chất kích thích tình trạng viêm. Do đó thảo dược này có thể giúp giảm bớt các triệu chứng viêm như đau, đỏ, và sưng. Một nghiên cứu năm 2016 được công bố trên tạp chí Lâm sàng Thấp khớp đã báo cáo rằng những người bị viêm xương khớp uống 150 miligam (mg) chiết xuất từ cây mỗi ngày trong 12 tuần có ít triệu chứng đau khớp hơn so với những người dùng giả dược. Ngoài ra, vào năm 2017 cũng có một kết quả nghiên cứu đăng trên Tạp chí Y học Tích hợp Trung Quốc, báo cáo tác dụng giảm đau ở những người bị viêm khớp dạng thấp khi sử dụng chiết xuất ngải cứu so với leflunomide và methotrexate (hai loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp). So với những người chỉ dùng leflunomide và methotrexate, những người trong nhóm dùng dược liệu này ít bị đau hơn và ảnh hưởng hơn. 2.3 Chống sốt rét Ngải cứu trị bệnh gì? Sốt rét là một căn bệnh nghiêm trọng do ký sinh trùng lây truyền qua vết đốt của muỗi bị nhiễm bệnh và xâm nhập vào tế bào hồng cầu của con người. Artemisinin là một chiết xuất được phân lập từ cây ngải cứu và hiện nay là thành phần của một loại thuốc có tác dụng chống sốt rét mạnh nhất trên thị trường. Nó được biết đến với tác dụng làm giảm nhanh chóng số lượng ký sinh trùng trong máu của bệnh nhân sốt rét.  Ngải cứu có tác dụng hỗ trợ điều trị sốt rét Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo các liệu pháp kết hợp dựa trên artemisinin là phương pháp điều trị đầu tiên đối với bệnh sốt rét do P. falciparum không biến chứng. Các thí nghiệm đã chỉ ra rằng artemisinin có hiệu quả chống lại ký sinh trùng sốt rét vì nó phản ứng với hàm lượng sắt cao trong ký sinh trùng để tạo ra các gốc tự do. Các gốc tự do sau đó phá hủy thành tế bào của ký sinh trùng sốt rét. 2.4 Hỗ trợ chống tế bào ung thư vú Theo một số nghiên cứu, artemisinin có thể chống lại các tế bào ung thư vú giàu chất sắt tương tự như cách nó loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh sốt rét, khiến nó trở thành một lựa chọn điều trị ung thư tự nhiên tiềm năng cho phụ nữ mắc bệnh ung thư vú. Các tế bào ung thư cũng có thể rất giàu chất sắt vì chúng thường hấp thụ sắt để tạo điều kiện cho sự phân chia tế bào. Theo một nghiên cứu năm 2012 đã tiến hành thử nghiệm các mẫu tế bào ung thư vú và tế bào bình thường đã được điều trị lần đầu tiên để tối đa hóa hàm lượng sắt của chúng. Sau đó, các tế bào được điều trị bằng artemisinin (chiết xuất từ ngải cứu) dạng hòa tan trong nước. Kết quả khá ấn tượng. Các tế bào bình thường không có thay đổi lớn, nhưng trong vòng 16 giờ, gần như tất cả các tế bào ung thư đã chết và chỉ có một số tế bào bình thường bị tiêu diệt. Kỹ sư sinh học Henry Lai đã giải thích rằng: “Vì một tế bào ung thư vú chứa nhiều hơn bình thường từ 5 đến 15 thụ thể nên nó hấp thụ sắt dễ dàng hơn nên cũng sẽ dễ bị artemisinin tấn công hơn”. Theo các nhà nghiên cứu, điều này làm cho cây ngải cứu trở thành một liệu pháp chống ung thư tiềm năng và là một loại cây đầy hứa hẹn trong điều trị ung thư. Trên thực tế, các loại thuốc artemisinin đã được phát hiện là có tác dụng gây chết tế bào khối u và cho thấy có tác dụng chống tăng sinh trên các dòng tế bào ung thư. 2.5 Chống lại vi khuẩn và nấm Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Hóa học Nông nghiệp và Thực phẩm cho thấy dầu ngải cứu có hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng chống lại một số chủng vi khuẩn, bao gồm salmonella và E.coli. Ngải diệp có tác dụng diệt vi khuẩn khá hiệu quả Loài cây này không chỉ có thể tiêu diệt vi khuẩn mà còn được chứng minh là có tác dụng tiêu diệt nấm. Nghiên cứu cho thấy rằng tinh dầu được chưng cất từ ​​các bộ phận trên loài thảo dược này đã ức chế sự phát triển của một phổ rộng các loại nấm được thử nghiệm (chính xác là 11). Tinh dầu của nó cũng cho thấy đặc tính chống oxy hóa trong quá trình thử nghiệm. Một nghiên cứu khác được công bố trên Planta Medica kết luận rằng tinh dầu A.absinthium có khả năng gây ức chế sự phát triển của Candida albicans. Đây là loại nhiễm trùng nấm men phổ biến nhất được tìm thấy ở miệng, đường ruột và âm đạo, đồng thời nó có thể ảnh hưởng đến da và các màng nhầy khác. 2.6 Loại bỏ ký sinh trùng Thực chất tên ngải cứu bắt nguồn từ công dụng điều trị ký sinh trùng bao gồm giun kim, giun tròn và sán dây gây bệnh đường tiêu hóa.  Theo nghiên cứu trên động vật năm 2018 được công bố trên Tạp chí Helminthology chỉ ra rằng thảo dược này có khả năng khiến giun bị tê liệt, tử vong và thay đổi siêu cấu trúc. Một nghiên cứu khác tại Thụy Điển cũng cho thấy rằng với mục đích tẩy giun cho vật nuôi trong trang trại, sự kết hợp của ngải diệp cùng rau diếp xoăn và cúc vạn thọ được cho là có đặc tính chống ký sinh trùng. 2.7 Hỗ trợ tiêu hóa Ngải cứu từ lâu đã được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu, đầy hơi, viêm dạ dày và các triệu chứng của bệnh túi mật. Người ta cho rằng terpenoid trong ngải diệp có thể kích thích nước bọt, chất nhầy dạ dày và dịch tiết đường ruột để giảm bớt các triệu chứng tiêu hóa. Đồng thời, chúng còn giúp giảm axit dạ dày - nguyên nhân gây loét dạ dày và trào ngược axit. Ngải diệp cũng có tác dụng làm tăng tiết mật từ túi mật, từ đó cải thiện triệu chứng tiêu hóa và giảm táo bón. Tác dụng hỗ trợ tiêu hóa ít ai biết Nghiên cứu ở người còn thiếu, nhưng một nghiên cứu năm 2020 về Thuốc thay thế và bổ sung, dựa trên bằng chứng có sẵn cho thấy rằng chiết xuất ngải diệp giúp giảm bớt các triệu chứng khó tiêu ở chuột thí nghiệm, bằng cách thay đổi tác động của các hormone trong não ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.  2.8 Cầm máu Cây ngải cứu có tác dụng gì thì không thể không nhắc tới tác dụng cầm máu, kháng viêm kháng khuẩn của nó. Phương pháp này được áp dụng cho nhiều trường hợp khẩn cứu hoặc sơ cứu nhanh. Đặc biệt là trường hợp bị đứt tay chân, bị thương, rắn cắn,... 2.9 Giúp điều trị bệnh Crohn Một đánh giá năm 2020 trên Phytotherapy Research chỉ ra rằng ngải cứu có thể hỗ trợ điều trị bệnh Crohn, một loại bệnh viêm ruột. Bằng cách giảm viêm và kích thích bài tiết đường ruột, ngải diệp có thể làm giảm nhu cầu dùng thuốc steroid thường được sử dụng để giảm viêm ruột và đau ở những người mắc bệnh Crohn.   2.10 Giúp máu lưu thông Đối với những người thường xuyên gặp phải tình trạng đau đầu, hoa mắt chóng mặt do máu kém lưu thông lên não thì việc sử dụng ngải cứu rất hiệu quả. Người bệnh có thể nấu canh hoặc rán trứng để dễ ăn hơn. III. Liều lượng an toàn Hiện nay chưa có hướng dẫn sử dụng liều lượng của ngải cứu một cách chính xác. Đồng thời nhiều tổ chức đã đặt ra một số hạn chế đối với những sản phẩm từ loài cây này để tránh gây độc cho người dùng. EU (Cộng đồng liên minh Châu Âu) đã đặt ra yêu cầu giới hạn các loại thực phẩm được chế biến từ ngải cứu phải ở mức 0,23mg thujone/pound (0,5 mg/kg), đối với đồ uống có cồn là 16mg thujone/pound (35 mg/kg). Trong khi đó, ở Hoa Kỳ, FDA đã hạn chế tất cả các sản phẩm ở mức 10 phần triệu ppm hoặc ít hơn nữa. Do đó nếu bạn không chắc chắn về liều lượng cần dùng hãy tham khảo ý kiến từ bác sĩ trước nhé. IV. Những lưu ý và tác dụng phụ có thể gặp Ngải cứu được biết đến với rất nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe, nhưng không phải dược liệu nào dùng nhiều cũng tốt. Loài cây này được khuyến cáo không nên sử dụng lâu dài và cần lưu ý một số vấn đề sau đây: Không vượt quá liều sử dụng ngải diệp lâu hơn bốn tuần hoặc với dùng liều cao hơn mức khuyến cáo. Vì có thể dẫn đến tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, bồn chồn, mất ngủ, chóng mặt, run rẩy và co giật. Không dùng loại thảo dược này dưới bất cứ hình thức nào nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Đã có tài liệu về tác dụng gây sẩy thai và kích thích kinh nguyệt của cây. Nếu bạn bị dị ứng với các loại cây thuộc họ Cúc thì ngải diệp có thể gây ra phản ứng dị ứng. Nếu đang mắc chứng rối loạn chuyển hóa porphyrin (một nhóm rối loạn do sự tích tụ các hóa chất tự nhiên tạo ra porphyrin trong cơ thể), thì bạn nên biết rằng thujone có trong dầu ngải cứu có thể khiến cơ thể sản xuất các hóa chất gọi là porphyrin, càng khiến bệnh nặng hơn. Trong trường hợp bị động kinh hoặc gặp phải bất kỳ chứng rối loạn co giật nào khác, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi sử dụng loại thảo mộc này. Chất thujone trong ngải cứu có thể gây co giật, rất nguy hiểm. Ngải diệp không được khuyến khích cho những người bị rối loạn thận. Bởi dầu có thể gây suy thận nên không được tự ý dùng mà phải hỏi ý kiến bác sĩ trước. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về cây Ngải cứu cũng như tác dụng, liều dùng và lưu ý cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, không phải dược liệu nào từ thiên nhiên cũng sẽ 100% an toàn, do đó nếu dùng dược liệu này với liều lượng quá cao sẽ gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm. Nên trước khi áp dụng phải tham khảo ý kiến của bác sĩ nhé. ||Tham khảo bài viết khác: Lá lốt có Tác dụng gì? Hỗ trợ điều trị trị bệnh gì? Cây cúc tần là cây gì? Tác dụng gì? Chữa bệnh gì? Lá sung có tác dụng gì? Tác hại, Hỗ trợ chữa bệnh gì?

Điểm danh #10 thuốc trị bệnh trĩ nội, trĩ ngoại phổ biến

Bệnh trĩ là một tình trạng phổ biến thường ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày và khiến khiến người bệnh khó chịu hoặc ngần ngại trong việc tìm cách điều trị. Hiện nay có rất nhiều biện pháp giúp bạn kiểm soát các triệu chứng của mình, nhưng thường cần phải sử dụng thuốc trị bệnh trĩ nội và ngoại để đảm bảo an toàn và bệnh khỏi hoàn toàn. I. Thuốc điều trị bệnh trĩ  Tùy vào từng mức độ bệnh và tình trạng cụ thể của mỗi người mà bệnh trĩ có thể điều trị bằng thuốc kê đơn, không kê đơn hoặc phẫu thuật. Phần lớn các loại thuốc điều trị trĩ hiện nay đều là dạng kem, thuốc mỡ hoặc thuốc đạn nhằm để giảm ngứa và thu nhỏ các mô bị phì đại. 1.1 Thuốc không kê đơn (OTC) Hầu hết các trường hợp bệnh trĩ nhẹ có thể được điều trị bằng kem bôi, gel và thuốc mỡ có sẵn tại nhà thuốc tại địa phương. Các loại thuốc OTC phổ biến điều trị trĩ hiện nay đều có xu hướng chứa chất co mạch, được sử dụng để thắt chặt các mạch máu và thu nhỏ mô da, giúp hỗ trợ tiêu hoặc giảm kích thước của búi trĩ. Bên cạnh đó, còn có một số loại thuốc giúp bảo vệ da và giảm đau tại chỗ như lidocain. Tuy nhiên không được sử dụng kem hydrocortisone OTC quá một tuần vì nó có thể làm mỏng mô da. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể thử dùng thuốc giảm đau như acetaminophen và ibuprofen để giảm bớt sự khó chịu trong khi bị bệnh trĩ. 1.2 Thuốc kê đơn (ETC) Nếu người bệnh gặp phải tình trạng nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định một số loại thuốc mạnh hơn, thường là chế phẩm kết hợp tại chỗ gồm hydrocortisone và pramoxine. Những loại thuốc này có tác dụng giảm kích thước búi trĩ cũng như gây tê vùng hậu môn để giảm bớt sự khó chịu. ||Xem thêm: #8 Thực Phẩm Chức Năng Chữa Bệnh Trĩ Tốt Nhất II. Thuốc trị trĩ ngoại và nội phổ biến hiện nay Trước khi lựa chọn thuốc chữa trĩ nội và ngoại phù hợp, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hỗ trợ tốt nhất, không nên tự ý sử dụng, tăng hoặc giảm liều, đặc biệt là thuốc dùng đường uống. Dưới đây là một số gợi ý thuốc trị bệnh trĩ ngoại và nội mà bạn có thể tham khảo: 2.1 Thuốc chữa bệnh trĩ dạng bôi Proctolog: Đây là loại thuốc có xuất xứ từ Pháp, gồm 2 thành phần chính là Trimébutine và Ruscogénines. Thuốc được biết tới với công dụng giảm ngứa đau rát hậu môn cùng nhiều triệu chứng cấp tính khác. Ngoài ra, khi bôi Proctolog còn giúp làm lành vết thương ở hậu môn và giảm co thắt cơ mạch, tăng cường độ đàn hồi tĩnh mạch.  Titanoreine: Đây là loại thuốc bôi trĩ được sản xuất tại Pháp, có thành phần chính là carraghenates, kẽm oxit, lidocaine và titanium dioxide. Thuốc có tác dụng kháng dụng hỗ trợ người bệnh co búi trĩ tạm thời, giảm cơn đau rát ở hậu môn. Ngoài ra còn có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm nên khi bôi lên da với một lượng vừa đủ sẽ làm dịu kích ứng niêm mạc hậu môn. Thuốc chữa trĩ ngoại và nội dạng kem Kem bôi trĩ chữ A của Nhật - Borraginol: Kem chứa các thành phần chính bao gồm nhiều hoạt chất kháng viêm như Prednisolone, Lidocaine, Allantoin và Vitamin E. Do đó, thuốc có khả năng giảm đau búi trĩ và giúp phục hồi mô ở trực tràng. Hemorrhostop: Đây là loại thuốc bôi trĩ được sản xuất tại Mỹ, có thành phần chính là lidocaine, prednisolone acetate và hydrocortisone acetate. Thuốc có tác dụng giảm đau, sưng, ngứa, viêm nhiễm và chống co mạch. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng thuốc bôi trĩ: Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng. Không sử dụng thuốc nếu có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. ||Xem thêm: Thuốc bôi trĩ của Nhật có tốt không? Loại nào tốt nhất 2.2 Thuốc điều trị trĩ ngoại và nội dùng đường uống Thuốc làm co mạch: Đây là thuốc dùng theo đơn bác sĩ kê (ETC), có tác dụng làm co mạch máu, hỗ trợ làm teo búi trĩ, giúp giảm sưng và chảy máu. Một số loại thuốc làm co mạch phổ biến được sử dụng để điều trị bệnh trĩ bao gồm phenylephrine, oxymetazoline, epinephrine, norepinephrine và midodrine. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc này có tác dụng giảm đau, sưng và viêm. Một số loại thuốc NSAIDs phổ biến được sử dụng để điều trị bệnh trĩ bao gồm ibuprofen, naproxen và diclofenac. Thuốc kháng viêm steroid (corticosteroid): Các loại thuốc này có tác dụng giảm viêm và sưng. Một số loại thuốc corticosteroid phổ biến được sử dụng để điều trị bệnh trĩ bao gồm hydrocortisone, prednisone và budesonide. Thuốc trị bệnh trĩ hydrocortisone đường uống Thuốc điều trị trĩ đường uống thường được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Liều lượng và thời gian sử dụng thuốc sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và các loại thuốc cụ thể được sử dụng. Bên cạnh đó, thuốc đặc trị trĩ ngoại và nội đường uống thường mang lại hiệu quả trong vòng 1-2 tuần sử dụng. Tuy nhiên, nếu tình trạng bệnh nghiêm trọng hoặc có các triệu chứng như chảy máu nhiều, búi trĩ sa ra ngoài,... thì cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời. ||Bạn có biết: #7 Loại thuốc trị bệnh trĩ của Mỹ (Bôi, Uống) tốt nhất hiện nay 2.3 Thuốc chữa bệnh trĩ dạng gây tê  Những loại thuốc này được chỉ định nhằm giảm cơn co thắt mạnh ở vùng cơ vòng hậu môn hoặc trong tình trạng viêm cấp tính. Và thường được kết hợp với các phương pháp hỗ trợ điều trị khác như thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.  Một số loại thuốc điển hình như: Trimebutin, Medicone, Lanacane... 2.4 Thuốc đặt Thuốc đặt được đặt trực tiếp vào hậu môn, nơi chúng có thể tác động trực tiếp tới búi trĩ. Điển hình như một số loại thuốc có chứa Hydrocortison, Lidocain, Felodipine,... Thuốc đặt điều trị bệnh trĩ Cách sử dụng thuốc đặt chữa bệnh trĩ: Rửa tay sạch trước khi sử dụng thuốc đặt. Làm ẩm thuốc đặt bằng nước ấm. Nhẹ nhàng đẩy thuốc đặt vào hậu môn sao cho nó nằm sâu trong trực tràng. Nằm yên trong vài phút sau khi đặt thuốc. Thuốc đặt chữa bệnh trĩ thường được sử dụng 1-2 lần mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn về cách sử dụng an toàn và hiệu quả. III. Bộ đôi Viên uống CotriPro & CotriPro Gel - Hỗ trợ giảm triệu chứng của trĩ Viên uống CotriPro được biết tới với công dụng tác động sâu vào bên trong thành mạch, làm bền vững thành, từ đó giúp giảm táo bón, ngăn ngừa tái phát bệnh trĩ. Trong khi đó CotriPro Gel sẽ tác động trực tiếp lên búi trĩ, giảm nhanh một số triệu chứng cấp tính như chảy máu, đau rát,.. Do là gel bôi nên sản phẩm thẩm thấu nhanh, đồng thời thành phần được chiết xuất từ dược liệu nên an toàn, lành tính. Bộ đôi Cotripro Gel, cotripro viên uống - hỗ trợ giảm triệu chứng bệnh trĩ Trên đây là tổng hợp một số loại thuốc trị bệnh trĩ mà người bệnh có thể tham khảo. Tuy nhiên trong bất cứ trường hợp nào, bạn nên hỏi trước ý kiến của bác sĩ để có được giải pháp phù hợp, không tự ý dùng thuốc, tăng liều hay giảm liều khi chưa được sự cho phép. Đồng thời người bệnh nên kết hợp cùng chế độ ăn uống khoa học và lối sống lành mạnh để bệnh nhanh chóng lành. ||Tham khảo bài viết khác: Bệnh trĩ nên tập môn thể thao nào? #9 bài tập tốt cho trĩ Bệnh trĩ nên ăn gì, kiêng ăn gì? Chế độ dinh dưỡng cho trĩ Bệnh trĩ ăn trái cây gì? 10 loại quả tốt nhất cho người bị trĩ

Loading...